TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inspection hole

lỗ quan sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cứa quan sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ kiổm tra

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giếng khoan trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ nhìn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

inspection hole

inspection hole

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sight hole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inspection hole

Kontrolloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schauloch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inspection hole

regard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inspection hole,sight hole /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schauloch

[EN] inspection hole; sight hole

[FR] regard

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrolloch /nt/CT_MÁY/

[EN] inspection hole

[VI] lỗ quan sát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inspection hole

lỗ quan sát

inspection hole

lỗ nhìn, lỗ quan sát

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

inspection hole

lỗ kiểm tra Lỗ kiểm tra là một dạng cửa kiểm tra có hình tròn. Xem thêm inspection door.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection hole

giếng khoan trắc

Tự điển Dầu Khí

inspection hole

o   lỗ kiểm tra, lỗ quan sát

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

inspection hole

lỗ kiổm tra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inspection hole

lỗ kiểm tra, cứa quan sát