Việt
lỗ quan sát
lỗ kiểm tra
cứa quan sát
lỗ kiổm tra
giếng khoan trắc
lỗ nhìn
Anh
inspection hole
sight hole
Đức
Kontrolloch
Schauloch
Pháp
regard
inspection hole,sight hole /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schauloch
[EN] inspection hole; sight hole
[FR] regard
Kontrolloch /nt/CT_MÁY/
[EN] inspection hole
[VI] lỗ quan sát
lỗ nhìn, lỗ quan sát
lỗ kiểm tra Lỗ kiểm tra là một dạng cửa kiểm tra có hình tròn. Xem thêm inspection door.
o lỗ kiểm tra, lỗ quan sát
lỗ kiểm tra, cứa quan sát