Việt
đèn kiểm tra
Đèn soi xe.
Anh
inspection lamp
Đức
Handlampe
Taschenlampe
Inspektionslampe
Pháp
baladeuse
inspection lamp /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Inspektionslampe
[EN] inspection lamp
[FR] baladeuse
Taschenlampe /f/KT_ĐIỆN/
[VI] đèn kiểm tra
Handlampe /f/KT_ĐIỆN/
o đèn kiểm tra