Việt
công suất đặt
công suất lắp đặt
công suất quy định
cõng suât qui dịnh
công suất thiết kế
Anh
installed capacity
installed power
Đức
installierte Leistung
installierter Hubraum
Pháp
puissance installée
installed capacity,installed power /ENG-ELECTRICAL/
[DE] installierte Leistung
[EN] installed capacity; installed power
[FR] puissance installée
installierte Leistung /f/ĐIỆN/
[EN] installed capacity
[VI] công suất lắp đặt
installierter Hubraum /m/ÔTÔ/
[VI] công suất lắp đặt, công suất quy định
installed capacity /toán & tin/