TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

installer

bõ cái đặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chương trình cài đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thợ lắp ráp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

installer

installer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

assembler

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

installer

Monteur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Monteur

[EN] assembler, installer

[VI] Thợ lắp ráp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

installer /toán & tin/

chương trình cài đặt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

installer

bộ cài đặt Chương trình do hãng Apple trang bị cho mỗi phiên bận mới của hệ điều hành Macintosh. Installer (bộ càl đặt) cho phép người sử dụng qàì đặt các cập nhật hệ tbống và tạo ra các đĩa (hệ thống) có thề khởi động bệ thống.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

installer

bõ cái đặt