Việt
bõ cái đặt
chương trình cài đặt
Thợ lắp ráp
Anh
installer
assembler
Đức
Monteur
[EN] assembler, installer
[VI] Thợ lắp ráp
installer /toán & tin/
bộ cài đặt Chương trình do hãng Apple trang bị cho mỗi phiên bận mới của hệ điều hành Macintosh. Installer (bộ càl đặt) cho phép người sử dụng qàì đặt các cập nhật hệ tbống và tạo ra các đĩa (hệ thống) có thề khởi động bệ thống.