Việt
sự phát lại tứe thời
sự phát lại tức thời
phát lại tức thời
Anh
instant replay
retransmit
reproducing
reproduction
re-transmission
Đức
Instant-Replay
Instant-Replay /nt/TV/
[EN] instant replay
[VI] phát lại tức thời
instant replay, retransmit
instant replay, reproducing, reproduction, re-transmission
quay lại tức thời, phát lại tức thời Xem video replay,