Việt
tần sô tức thời
tần số tức thời
Anh
instantaneous frequency
Đức
Augenblicksfrequenz
Augenblicksfrequenz /f/Đ_TỬ/
[EN] instantaneous frequency
[VI] tần số tức thời
tòn số tức thời Tốc độ thay đồi theo thời gian, chia chơ 2jỉ, của góc pha., mà sin cùa nó tỷ lệ với btên độ cùa sóng điều tầu.