Việt
mã lệnh
bộ đếm chương trình
Anh
instruction code
order code
program counter
Đức
Befehlscode
Instruktionscode
Pháp
code d'instructions
Instruktionscode /m/M_TÍNH/
[EN] instruction code
[VI] mã lệnh
Befehlscode /m/M_TÍNH/
[EN] instruction code, order code, program counter
[VI] mã lệnh, bộ đếm chương trình
instruction code /IT-TECH/
[DE] Befehlscode
[FR] code d' instructions
mũ lệnh Phần của lệnh phân btệt nó VỚI tất cả die lệnh khác và đặc tả tác động cần phải thực hiện,