Việt
danh mục lệnh
tập hợp lệnh
Anh
instruction repertoire
instruction set
instruction list
Đức
Befehlsvorrat
Befehlsliste
Pháp
jeu d'instructions
instruction list,instruction repertoire,instruction set /IT-TECH,TECH/
[DE] Befehlsliste; Befehlsvorrat
[EN] instruction list; instruction repertoire; instruction set
[FR] jeu d' instructions
Befehlsvorrat /m/M_TÍNH/
[EN] instruction repertoire, instruction set
[VI] danh mục lệnh, tập hợp lệnh