Việt
thời giăn lệnh
Anh
instruction time
execution time
Đức
Ausführungszeit
Pháp
temps d'exécution d'une instruction
execution time,instruction time /IT-TECH/
[DE] Ausführungszeit
[EN] execution time; instruction time
[FR] temps d' exécution d' une instruction
Instruction time
thời gian lệnh Thời gian cần đề thực hiện một lệnh cố một số xác đ|nh các đ|a chì trong một máy tính riêng. Đó là số các tích tắc đồng hồ (xung của bộ định thời trong cửa máy tính) mà bộ vl xử lý cần đề tìm lệnh từ bộ nhớ: Thời gian lệnh là nửa đầu của chú trinh lệnh, nửa thứ hai là thời gian thực hiện (d)ch và thực hlặh). Viết tắt Ị-time.