Việt
Sự thông truyền thần khí
lễ truyền thần khí .
Anh
insufflation
air entrainment
Đức
Ausblasen
Luftdurchmischung
Pháp
soufflage
entraînement d'air
insufflation /TECH/
[DE] Ausblasen
[EN] insufflation
[FR] soufflage
air entrainment,insufflation /SCIENCE/
[DE] Luftdurchmischung
[EN] air entrainment; insufflation
[FR] entraînement d' air
Sự thông truyền thần khí, lễ truyền thần khí [lễ mà Thiên Chúa Giáo khi làm phép nước thánh, dầu thánh...hoặc Giáo Hội Đông Phương làm khi rửa tội, nói lên việc tượng trưng Thánh Thần hoá].