Việt
được cách nhiệt
cách nhiệt
Anh
insulated against heat
insulated lorry
Đức
wärmegedämmt
mit Wärmeschutz versehen
insulated against heat, insulated lorry
wärmegedämmt /adj/KT_LẠNH/
[EN] insulated against heat
[VI] được cách nhiệt
mit Wärmeschutz versehen /adj/KT_LẠNH/
[EN] insulated against heat (đã)
[VI] cách nhiệt, cách nhiệt