Việt
hợp chất cách nhiệt
hợp chất cách điện
hợp chất cách điện nhiệt
chất cách điện
Anh
insulating compound
Đức
Isoliermasse
Isoliermasse /f/KT_ĐIỆN, B_BÌ/
[EN] insulating compound
[VI] hợp chất cách điện, hợp chất cách nhiệt
insulating compound /xây dựng/