Việt
hình khắc lõm
sự khắc lõm
sự in lõm
khắc lõm
Anh
intaglio
gravure
intaglio printing
Đức
Tiefdruck
vertiefte Form
Flachschliff
Flachschnitt
Pháp
taille-gravure
intaglio /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Flachschliff; Flachschnitt
[EN] intaglio
[FR] taille-gravure
INTAGLIO
hình khắc lõm Khởi thủy, lả một hình chạm (incised) hay khẳc vào một vật liệu, trái ngược với hình khấc nổi (relief); hiện nay dùng để. chỉ một hình ấn không sâu vào bề mặt
Tiefdruck /m/SỨ_TT/
[VI] hình khắc lõm
vertiefte Form /f/CNSX/
[VI] sự khắc lõm, sự in lõm
Tiefdruck /m/IN/
[EN] gravure, intaglio, intaglio printing
[VI] sự in lõm