TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intake stroke

hành trình hút vào

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

intake stroke

intake stroke

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 stroke of admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suction stroke

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

induction stroke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

intake stroke

Saughub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einlasstakt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansaughub

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ansaugtakt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

intake stroke

course d'admission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps d'admission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

induction stroke,intake stroke /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ansaugtakt; Einlasstakt

[EN] induction stroke; intake stroke

[FR] course d' admission; temps d' admission

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ansaughub

intake stroke

Einlasstakt

intake stroke

Saughub

intake stroke, suction stroke

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intake stroke

hành trình hút

intake stroke

hành trình hút vào

intake stroke

hành trình nạp

intake stroke, stroke of admission, suction stroke

hành trình hút vào

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saughub /m/CNSX/

[EN] intake stroke

[VI] hành trình hút, hành trình nạp

Tự điển Dầu Khí

intake stroke

o   hành trình hút vào