Việt
modem tích hợp
môđem cài sẵn
môđem tích hợp
modem cài sẵn
bộ thích ứng đường truyền
Anh
integrated modem
built-in modem
line adaptor
Đức
integriertes Modem
Einbaumodem
Pháp
modem intégré
Einbaumodem /nt/M_TÍNH/
[EN] built-in modem, integrated modem, line adaptor
[VI] modem cài sẵn, modem tích hợp, bộ thích ứng đường truyền
integrated modem /ENG-ELECTRICAL/
[DE] integriertes Modem
[EN] integrated modem
[FR] modem intégré
integrated modem /toán & tin/