TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intension

log. nội hàm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vl. cưường độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

intension

intension

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schema

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scheme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

intension

Schema

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

intension

schéma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intension,schema,scheme /IT-TECH/

[DE] Schema

[EN] intension; schema; scheme

[FR] schéma

Từ điển toán học Anh-Việt

intension

log. nội hàm (của khái niệm); vl. cưường độ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

intension

The act of stringing or stretching, or state of being strained.