Việt
sự xử lý tương tác
sự xừ lý tương tác
Anh
interactive processing
Đức
interaktive Verarbeitung
Dialog
Dialogbetrieb
Dialogdatenverarbeitung
Dialogverarbeitung
Pháp
traitement interactif
interaktive Verarbeitung /f/COMP, DV/
[EN] interactive processing
[VI] sự xử lý tương tác
interactive processing /IT-TECH/
[DE] Dialog; Dialogbetrieb; Dialogdatenverarbeitung; Dialogverarbeitung; interaktive Verarbeitung
[FR] traitement interactif
xừ tý tương tác Sự xử lý của máy tính trong đó người sử dụng có thè sửa đồt hoạt động một cách thích hợp trong khỉ quan sát các kết quả ở các bước quan trọng.