Abwassersammler /m/P_LIỆU/
[EN] interceptor sewer
[VI] kênh gom nước thải
Hauptsammelkanal /m/P_LIỆU/
[EN] interceptor sewer
[VI] cống nước thải có chắn
Hauptsammler /m/P_LIỆU/
[EN] interceptor sewer, main collector, main sewer
[VI] cống thải chính, cống gom chính