TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intercession

1. Cầu thay nguyện giúp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

can thiệp giúp 2. Điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọng tài.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cầu thay.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

intercession

intercession

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Intercession

Cầu thay.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intercession

1. Cầu thay nguyện giúp, chuyển cầu, chuyển nguyện, can thiệp giúp 2. Điều đình, trọng tài.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

intercession

Entreaty in behalf of others.