Việt
kênh liên tông đài
kênh liên tổng đài
Anh
interexchange channel
interoffice
Đức
Amtsverbindungskanal
Pháp
voie de transit
voie entre centraux
voie intercentraux
interexchange channel, interoffice /điện tử & viễn thông/
interexchange channel /IT-TECH/
[DE] Amtsverbindungskanal
[EN] interexchange channel
[FR] voie de transit; voie entre centraux; voie intercentraux