Việt
sự quét xen kẽ
sự quét xen kè
quét xen kẽ
Anh
interlaced scanning
Đức
Zwischenzeilenabtastung
Zwischenzeilenabtastung /f/Đ_TỬ/
[EN] interlaced scanning
[VI] sự quét xen kẽ (truyền hình)
interlaced scanning /xây dựng/
quét xen kẽ Quá trình quét trong đố khoảng cách từ tâm của các dòng quét liên tiếp là gấp hal hoặc nhiều lần độ rộng dòng danh đjnh, sao cho cảc dòng lân cận thuộc vào các trường khác nhau. Còn gọl là kne interlace.