TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intermediary

Trung gian

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

người làm trung gian

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thuộc trung gian

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

intermediary

Intermediary

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
intermediary :

intermediary :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

intermediary

Intermediär

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intermediary

thuộc trung gian

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Intermediary

trung gian

Từ điển pháp luật Anh-Việt

intermediary :

người trung gian. [L] người cho mượn tên (dặc biệt trong trường hợp tặng dữ bất hợp pháp).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Intermediär

[EN] Intermediary

[VI] Trung gian

Từ điển kế toán Anh-Việt

Intermediary

người làm trung gian