intermediate
1. Thuộc trung gian, thuộc cư gian 2. Người trung gian, người điều đình, người trọng tài, người môi giới.< BR> ~ state Cảnh trung gian, địa vị môi giới.
interim
1. Thời kỳ trung gian, thời kỳ qúa độ, lâm thời, tạm thời, 2. Thuộc trung gian, thuộc lâm thời, thuộc tạm định 3. Hành pháp tạm, hoà ước lâm thời [thế kỷ 16 Charles V (1500-1558) vì tạm thời muốn ngừng luận chiến giữa Thiên Chúa Giáo và các giáo phái nên