TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc trung gian

thuộc trung gian

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1. thuộc trung gian

1. Thuộc trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc cư gian 2. Người trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người trọng tài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người môi giới.<BR>~ state Cảnh trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa vị môi giới.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
2. thuộc trung gian

1. Thời kỳ trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời kỳ qúa độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lâm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

2. Thuộc trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc lâm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tạm định 3. Hành pháp tạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoà ước lâm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thuộc trung gian

intermediary

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1. thuộc trung gian

intermediate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
2. thuộc trung gian

interim

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intermediate

1. Thuộc trung gian, thuộc cư gian 2. Người trung gian, người điều đình, người trọng tài, người môi giới.< BR> ~ state Cảnh trung gian, địa vị môi giới.

interim

1. Thời kỳ trung gian, thời kỳ qúa độ, lâm thời, tạm thời, 2. Thuộc trung gian, thuộc lâm thời, thuộc tạm định 3. Hành pháp tạm, hoà ước lâm thời [thế kỷ 16 Charles V (1500-1558) vì tạm thời muốn ngừng luận chiến giữa Thiên Chúa Giáo và các giáo phái nên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intermediary

thuộc trung gian