TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intermediate goods

Hàng hoá trung gian.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sản phẩm trung gian

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

intermediate goods

Intermediate goods

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

intermediate goods

sản phẩm trung gian

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Intermediate goods

Hàng hoá trung gian.

Hàng hoá được sử dụng vào một thời điểm nào đó trong quá trình sản xuất các hàng hoá khác chứ không phải để cho tiêu dùng cuối cùng.

Intermediate goods

Hàng hoá trung gian.