TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm trung gian

sản phẩm trung gian

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán thành phẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa thành phẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hang hóa loại vừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm đang chế biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán sản phẩm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

sản phẩm trung gian

intermediate product

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

middlings

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in-process product

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate goods

 
Từ điển phân tích kinh tế

middling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

semi-finished product

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

semi-manufactured product

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 in-process product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sản phẩm trung gian

Zwischenprodukt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwischengut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelgut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Herstellung technischer Harze wird die Reaktion von Phenol und Formaldehyd (Bild 2) durch die das Verhältnis der Komponenten (Chargengröße), die Auswahl der Katalysatoren und die Art der Entwässerung der Zwischenprodukte beeinflusst.

Phản ứng giữa phenolvà formaldehyd (Hình 2) tùy thuộc vào tỷ lệ của các thành phần (số lượng theo mẻ,cỡ mẻ), việc lựa chọn chất xúc tác và cách thức tách thoát nước trong các sản phẩm trung gian.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um motortaugliche Kraftstoffe zu erhalten, werden die erzeugten Zwischenprodukte weiteren speziellen Umwandlungsverfahren unterzogen (Tabelle 2).

Để thu được nhiên liệu dùng cho động cơ thì những sản phẩm trung gian đã điều chế được còn phải trải qua những phương pháp biến đổi đặc biệt tiếp theo (Bảng 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwischenprodukt /das (Wirtsch.)/

sản phẩm trung gian; bán thành phẩm;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

intermediate material

sản phẩm trung gian, bán sản phẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in-process product

sản phẩm trung gian

intermediate product

sản phẩm trung gian

 in-process product, intermediate product

sản phẩm trung gian

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelgut /n -(e)s, -guter/

sản phẩm trung gian; chất lượng trung gian; Mittel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischengut /nt/THAN/

[EN] middlings

[VI] (các) sản phẩm trung gian

Zwischenprodukt /nt/CNSX/

[EN] in-process product

[VI] sản phẩm trung gian, sản phẩm đang chế biến

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intermediate product

sản phẩm trung gian

intermediate material

sản phẩm trung gian

middling

sản phẩm trung gian, nửa thành phẩm (tuyển quặng)

intermediate product

bán thành phẩm, sản phẩm trung gian

semi-finished product

bán thành phẩm, sản phẩm trung gian

semi-manufactured product

bán thành phẩm, sản phẩm trung gian

middlings

sản phẩm trung gian, hang hóa loại vừa

Từ điển phân tích kinh tế

intermediate goods

sản phẩm trung gian