TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

middlings

sản phẩm trung gian

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mùn khoan

 
Tự điển Dầu Khí

quặng tạp

 
Tự điển Dầu Khí

1. tinh quặng tạp2.sản phẩm trung gian3.mùn khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hang hóa loại vừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

middlings

middlings

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sharps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

middlings

Mittelgut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mittelware

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinkleie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grieß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelmehl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischengut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

middlings

mixtes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classe moyenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

issues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remoulages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grieß /m/CNT_PHẨM/

[EN] middlings

[VI] tấm

Mittelmehl /nt/CNT_PHẨM/

[EN] middlings

[VI] tấm, cám

Zwischengut /nt/THAN/

[EN] middlings

[VI] (các) sản phẩm trung gian

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

middlings

sản phẩm trung gian, hang hóa loại vừa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

middlings /ENERGY-MINING/

[DE] Mittelgut (= Kohle)

[EN] middlings

[FR] mixtes

middlings /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mittelgut

[EN] middlings

[FR] mixtes

middlings /TECH/

[DE] Mittelware

[EN] middlings

[FR] classe moyenne

middlings,sharps /ENERGY-MINING/

[DE] Feinkleie

[EN] middlings; sharps

[FR] issues; remoulages

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

middlings

1.(chất) tinh quặng tạp2.sản phẩm trung gian3.mùn khoan

Tự điển Dầu Khí

middlings

o   sản phẩm trung gian

o   mùn khoan

o   quặng tạp