TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intermediate host

VẬT CHỦ TRUNG GIAN

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

intermediate host

intermediate host

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Đức

intermediate host

Zwischenwirt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

intermediate host

hôte intermédiaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Intermediate host

VẬT CHỦ TRUNG GIAN

là vật chủ (ký chủ) của ký sinh trùng ở giai đoạn ấu trùng, trước khi chúng sống ký sinh ở vật chủ đích và là nơi thường diễn ra quá trình sinh sản vô tính (ví dụ một số loài ốc nước ngọt là vật chủ trung gian của loài sán lá và sán máng).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermediate host /SCIENCE/

[DE] Zwischenwirt

[EN] intermediate host

[FR] hôte intermédiaire