Việt
nội suy
Anh
interpolate
Đức
Interpolieren
einfügen
interpolieren /vt/IN/
[EN] interpolate
[VI] nội suy
INTERPOLATE
nội suy Suy ra vị trí cùa một điểm trên đồ thị, dựa theo nhiều điểm khác đã biết, do giả thiết rằng đường cong là trơn tru. Ngoại suy là quá trình tương tự, nhưng tiếp tục đồ thị ra ngoài điểm biên cuối cùng đă biết
o nội suy
nội suy Trong toán học, ước tính các giá trị trung gian giữa hai giá trị đã biết trong một chuỗi.
interpolieren; einfügen
[EN] Interpolate
[VI] Nội suy