Việt
giữa các tầng
trung gian
bộ biến thế liên tầng
Anh
interstage
transformer
transformer interstage
Đức
Zwischenzustand
Pháp
stade intermédiaire
transformer,interstage
transformer,interstage /điện/
transformer interstage, transformer,interstage /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
interstage /INDUSTRY-METAL/
[DE] Zwischenzustand
[EN] interstage
[FR] stade intermédiaire
Interstage
o giữa các tầng
transformer kiến áp nối tầng Biến áp dùng đề tạo ra sự ghép giữa hai tầng.