TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interstitial water

nước xen kẽ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước trong lỗ hổng đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mộng nước

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

nước hang hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước lỗ hổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước ngầm khe kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước trong đất xốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nước kẽ

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

interstitial water

interstitial water

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

pore water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

interstitial water

Porenwasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spaltenwasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwickelwasser

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Haftwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porengrundwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

interstitial water

eau interstitielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Nước kẽ

[EN] Interstitial water

[FR] Eau interstitielle

[VI] Nước nằm ở các khe hở (hoặc khoảng trống giữa các hạt rắn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haftwasser /nt/D_KHÍ/

[EN] interstitial water

[VI] nước hang hốc, nước lỗ hổng, nước xen kẽ (địa chất)

Porengrundwasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] interstitial water

[VI] nước ngầm khe kẽ

Porenwasser /nt/THAN/

[EN] interstitial water, pore water

[VI] nước trong lỗ hổng đất, nước trong đất xốp

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Zwickelwasser

[EN] interstitial water

[VI] Mộng nước (nước trong khe, kẽ hở)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interstitial water

nước trong lỗ hổng đất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interstitial water /SCIENCE/

[DE] Spaltenwasser

[EN] interstitial water

[FR] eau interstitielle

interstitial water,pore water /SCIENCE/

[DE] Porenwasser

[EN] interstitial water; pore water

[FR] eau interstitielle

Tự điển Dầu Khí

interstitial water

[, intə'sti∫əl 'wɔ:tə]

o   nước xen kẽ

Nước chứa trong các lỗ rỗng của đá.