Việt
giá trị nội tại
Anh
intrinsic value
real value
Đức
ideeller Wert
Sachwert
Pháp
valeur intrinsèque
valeur réelle
Giá trị của cái gì đó, tự nó có, nó phục vụ như là một công cụ làm thoả mãn sự cần thiết và sở thích của cá nhân.
intrinsic value /SCIENCE/
[DE] ideeller Wert
[EN] intrinsic value
[FR] valeur intrinsèque
intrinsic value,real value /TECH/
[DE] Sachwert
[EN] intrinsic value; real value
[FR] valeur intrinsèque; valeur réelle