Việt
Đảo chiều hoạt động
Anh
inverse direction of operation
Đức
inverser Betrieb
Pháp
sens inverse de fonctionnement
inverse direction of operation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] inverser Betrieb
[EN] inverse direction of operation
[FR] sens inverse de fonctionnement
Chế độ hoạt động của transistor tiếp giáp lưỡng cực trong đó cực góp đóng vai trò là cực phát và chiều dòng tổng của các phần tử mang thứ yếu là từ vùng góp sang vùng gốc.