Việt
bộ biến đổi điện quay đảo
bộ đảo điện quay
bộ biến đổi điện quay
Anh
inverted rotary converter
rotary converter
Đức
Wechselumformer
Drehumformer
inverted rotary converter /điện/
Wechselumformer /m/ĐIỆN/
[EN] inverted rotary converter
[VI] bộ biến đổi điện quay đảo
Drehumformer /m/ĐIỆN/
[EN] inverted rotary converter, rotary converter
[VI] bộ đảo điện quay, bộ biến đổi điện quay