Việt
xi phông lật ngược
Anh
inverted siphon
culvert syphon
sag pipe
Đức
Dueker
Pháp
aqueduc-siphon
siphon inverse
culvert syphon,inverted siphon,sag pipe
[DE] Dueker
[EN] culvert syphon; inverted siphon; sag pipe
[FR] aqueduc-siphon; siphon inverse
inverted siphon /xây dựng/