Việt
Khoang ion hoá
buồng ion hóa
buồng iôn hóa
buồng ion hoá
Anh
ionization chamber
ionisation chamber
Đức
Ionisationskammer
Druckkammer
Pháp
chambre d'ionisation
chambrion
ionisation chamber,ionization chamber /SCIENCE,TECH,ENERGY-ELEC/
[DE] Druckkammer; Ionisationskammer
[EN] ionisation chamber; ionization chamber
[FR] chambre d' ionisation; chambrion
Ionisationskammer /f/VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] ionization chamber
[VI] buồng ion hoá
Ionization Chamber
A device that measures the intensity of ionizing radiation.
Thiết bị đo cường độ phát xạ ion hoá.
[DE] Ionisationskammer
[VI] Khoang ion hoá
[EN] A device that measures the intensity of ionizing radiation.
[VI] Thiết bị đo cường độ phát xạ ion hoá.
o buồng ion hóa