TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ionization chamber

Khoang ion hoá

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

buồng ion hóa

 
Tự điển Dầu Khí

buồng iôn hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng ion hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ionization chamber

ionization chamber

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ionisation chamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ionization chamber

Ionisationskammer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ionization chamber

chambre d'ionisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambrion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ionisation chamber,ionization chamber /SCIENCE,TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Druckkammer; Ionisationskammer

[EN] ionisation chamber; ionization chamber

[FR] chambre d' ionisation; chambrion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ionisationskammer /f/VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] ionization chamber

[VI] buồng ion hoá

Từ điển môi trường Anh-Việt

Ionization Chamber

Khoang ion hoá

A device that measures the intensity of ionizing radiation.

Thiết bị đo cường độ phát xạ ion hoá.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Ionization Chamber

[DE] Ionisationskammer

[VI] Khoang ion hoá

[EN] A device that measures the intensity of ionizing radiation.

[VI] Thiết bị đo cường độ phát xạ ion hoá.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ionization chamber

buồng iôn hóa

Tự điển Dầu Khí

ionization chamber

o   buồng ion hóa

Từ điển Polymer Anh-Đức

ionization chamber

Ionisationskammer