TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ionize

Ion hóa

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

ionize

Ionize

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

ionize

ionisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ionize

ioniser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ionize

Ion hóa

Ionize

Ion hóa

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ionize

ion hoá Ion hoá là sự chuyển toàn bộ hoặc một phần vật chất thành dạng ion.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Ionize /HÓA HỌC/

Ion hóa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ionize /SCIENCE/

[DE] ionisieren

[EN] ionize

[FR] ioniser

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Ionize

Ion hóa