Việt
ion hoá
Anh
ionise
ionize
Đức
ionisieren
Pháp
ioniser
Radiations ionisantes
Tia bức xạ dưọc iôn hóa.
ioniser /SCIENCE/
[DE] ionisieren
[EN] ionize
[FR] ioniser
ioniser [jonize] V. tr. [1] VLÝHTNHÂN, HÓA Gây ra hiện tuọng iôn hóa. Radiations ionisantes: Tia bức xạ dưọc iôn hóa.
[VI] (vật lý); (hoá học) ion hoá