TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ioniser

ion hoá

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

ioniser

ionise

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ionize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ioniser

ionisieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ioniser

ioniser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Radiations ionisantes

Tia bức xạ dưọc iôn hóa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ioniser /SCIENCE/

[DE] ionisieren

[EN] ionize

[FR] ioniser

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ioniser

ioniser [jonize] V. tr. [1] VLÝHTNHÂN, HÓA Gây ra hiện tuọng iôn hóa. Radiations ionisantes: Tia bức xạ dưọc iôn hóa.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ionise

[DE] ionisieren

[VI] (vật lý); (hoá học) ion hoá

[FR] ioniser