Việt
Thuộc vô tôn giáo tính
vô tôn giáo
không niềm tin tôn giáo
phi tôn giáo
bất kính thần
không tín thành.
Vô tôn giáo.
Anh
irreligious
Irreligious
Thuộc vô tôn giáo tính, vô tôn giáo, không niềm tin tôn giáo, phi tôn giáo, bất kính thần, không tín thành.
Indifferent or opposed to religion.