TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

island depot

đề pô kiểu đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đề bô kiểu đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

island depot

island depot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 islandish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overtilted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

island depot

Inselbahnhof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

island depot, islandish, overtilted

đề bô kiểu đảo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inselbahnhof /m/Đ_SẮT/

[EN] island depot

[VI] đề pô kiểu đảo