Việt
đường đẳng thời
đẳng thòi
. đẳng thời
Anh
isochrone
histograph
isochrone map
isochronous
Đức
Isochrone
histographische Darstellung
Pháp
ligne isochrone
carte des isochrones d'écoulement
isochrone, isochronous
Chiếm thời gian bằng nhau.
isochrone /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Isochrone
[EN] isochrone
[FR] ligne isochrone
histograph,isochrone,isochrone map /SCIENCE/
[DE] Isochrone; histographische Darstellung
[EN] histograph; isochrone; isochrone map
[FR] carte des isochrones d' écoulement