TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isochrone

đường đẳng thời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẳng thòi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

. đẳng thời

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

isochrone

isochrone

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

histograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isochrone map

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 isochronous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

isochrone

Isochrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

histographische Darstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isochrone

ligne isochrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carte des isochrones d'écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isochrone, isochronous

đường đẳng thời

Chiếm thời gian bằng nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isochrone /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Isochrone

[EN] isochrone

[FR] ligne isochrone

histograph,isochrone,isochrone map /SCIENCE/

[DE] Isochrone; histographische Darstellung

[EN] histograph; isochrone; isochrone map

[FR] carte des isochrones d' écoulement

Từ điển toán học Anh-Việt

isochrone

. đẳng thời

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isochrone

đường đẳng thời

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

isochrone

đẳng thòi