Việt
đường đẳng trị
đẳng tuyến ~ of piestic fluctuation đẳng tuyến dao động của thuỷ áp
Anh
isoline
isogram
Đức
Intensitätslinie
Intensitätswertlinie
Isolinie
Wertefeldlinie
Wertgleiche
Wertlinie
Pháp
isoligne
isogram,isoline /SCIENCE/
[DE] Intensitätslinie; Intensitätswertlinie; Isolinie; Wertefeldlinie; Wertgleiche; Wertlinie
[EN] isogram; isoline
[FR] isoligne
Là đường trên một bề mặt, liên kết các điểm có giá trị ngang nhau.
đường đẳng trị, đẳng tuyến ~ of piestic fluctuation đẳng tuyến dao động của thuỷ áp