TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isotropic point

điểm đẳng hướng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

isotropic point

isotropic point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

isotropic point

isotroper Punkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isotropic point

point isotrope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point neutre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point singulier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isotropic point

điểm đẳng hướng

Từ điển toán học Anh-Việt

isotropic point

điểm đẳng hướng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isotropic point /SCIENCE/

[DE] isotroper Punkt

[EN] isotropic point

[FR] point isotrope; point neutre; point singulier