Việt
quá trình lặp
quá trình lap
xib. quá trình lặp
thao tác lặp
phép tính lặp
Anh
iterative process
Đức
iterative Operation
iterativer Prozeß
iterative Operation /f/M_TÍNH/
[EN] iterative process
[VI] quá trình lặp, thao tác lặp, phép tính lặp
iterativer Prozeß /m/M_TÍNH/
[VI] quá trình lặp