Việt
thàn ngà
đen ngà
thuốc than ngà
Màu đen than ngà
Anh
ivory black
carbon
Đức
Elfenbeinschwarz
Pháp
noir d'ivoire
ivory black /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Elfenbeinschwarz
[EN] ivory black
[FR] noir d' ivoire
ivory black /hóa học & vật liệu/
ivory black, carbon
o thàn ngà