TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

jack leg

overflow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

overrun

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

overflow pipe

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

jack leg

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

jack leg

Überlauf

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Überlaufrohr

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Überlauf

overflow, overrun, overflow pipe, jack leg (us)

Überlaufrohr

overflow, overrun, overflow pipe, jack leg (us)