TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jet cooling

sự làm lạnh đối lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

jet cooling

jet cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cooling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_LÝ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NH_ĐỘNG convection cooling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

jet cooling

Luftstrahlkuehlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnelkuehlung im Luftstrahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konvektionskühlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

jet cooling

refroidissement par jet d'air froid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konvektionskühlung /f/KT_LẠNH/

[EN] cooling, jet cooling, V_LÝ, NH_ĐỘNG convection cooling

[VI] sự làm lạnh đối lưu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jet cooling /ENG-MECHANICAL/

[DE] Luftstrahlkuehlung; Schnelkuehlung im Luftstrahl

[EN] jet cooling

[FR] refroidissement par jet d' air froid

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jet cooling

sự làm lạnh đối lưu