Việt
van tháo nhanh
van xả bớt nhiên liệu
van thải
Anh
jettison valve
Đức
Ablaßventil
Treibstoff-Schnellablassventil
Pháp
vide-vite
jettison valve /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] Ablassventil
[EN] jettison valve
[FR] vide-vite
Treibstoff-Schnellablassventil /nt/VTHK/
[VI] van xả bớt nhiên liệu
Ablaßventil /nt/DHV_TRỤ/
[VI] van thải (tàu vũ trụ)
van tháo nhanh (bể nhiên liệu khi có sự cố)