Việt
đài quan sát bằng viễn kính
cầu hàng không
Anh
jetway
aerobridge
air bridge
boarding bridge
passenger bridge
Đức
Teleskopbrücke
Fluggastbrücke
Teleskopbrücke /f/VTHK/
[EN] jetway
[VI] đài quan sát bằng viễn kính
Fluggastbrücke /f/VTHK/
[EN] aerobridge, air bridge, boarding bridge, jetway, passenger bridge
[VI] cầu hàng không