TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jewel bearing

gối đỡ chân kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đệm lót bằng đá quý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

jewel bearing

jewel bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

 jeweled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precious stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

jewel bearing

chân kính Chân kính trong các đồng hồ của dụng cụ chỉ thị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jewel bearing

gối đỡ (kiểu) chân kính

jewel bearing, jeweled

gối đỡ (kiểu) chân kính

jewel bearing, precious stone

đệm lót bằng đá quý