Việt
có chân kính
có đá quý
được nạm đá quý
Anh
jeweled
jewelled
Đức
steinbesetzt
diamantbesetzt
steinbesetzt /adj/CƠ/
[EN] jeweled (Mỹ), jewelled (Anh)
[VI] có chân kính, có đá quý
diamantbesetzt /adj/CƠ/
[VI] được nạm đá quý